Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiến hành



verb
to carry out

[tiến hành]
to conduct; to carry out
Tiến hành phẫu thuật
To carry out an operation; To operate



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.